Vitamin B6, còn gọi là pyridoxine, là một trong những vitamin có trong họ vitamin B phức tạp (Vitamin B-complex). Tất cả các vitamin B, bao gồm vitamin B6, đóng một vai trò thiết yếu trong một loạt các chức năng thể chất và tâm lý. Chúng giúp duy trì chức năng thần kinh, chức năng gan, trao đổi chất, tăng cường năng lượng cũng như tốt cho da, tóc, móng của bạn.
Vitamin B6 gồm một số dẫn xuất, bao gồm pyridoxal, pyridoxal 5-phosphate và pyridoxamine. Các hợp chất này đều liên quan đến nhiều chức năng sinh học của thần kinh, tuần hoàn, thể chất. Do đó, khi bạn thiếu vitamin B6 bạn sẽ thấy mệt mỏi, khó chịu, lo âu, trầm cảm.
Vitamin B6 thường có sẵn trong thức ăn và không cần uống thêm. Tuy nhiên, vitamin B6 được dùng trong dự phòng bệnh đa dây thần kinh và điều trị lao. Ngoài ra, thừa hoặc thiếu vitamin B6 cũng đều dẫn tới bệnh đa dây thần kinh.
TÁC DỤNG CỦA VITAMIN B6
Những người mắc bệnh thận hoặc ruột non bị hạn chế hấp thụ chất dinh dưỡng từ thực phẩm (hội chứng kém hấp thu) có nhiều khả năng bị thiếu vitamin B6. Một số bệnh di truyền và một số loại thuốc động kinh cũng có thể dẫn đến thiếu hụt vitamin B6. Điều này có thể gây ra tình trạng bạn không có đủ tế bào hồng cầu khỏe mạnh để mang đủ oxy đến các mô của cơ thể (thiếu máu), nhầm lẫn, trầm cảm và hệ thống miễn dịch bị suy yếu.
Thiếu vitamin B6 thường đi đôi với thiếu vitamin B khác, chẳng hạn như folate (vitamin B9) và vitamin B12.
Bổ sung vitamin B6 giúp bạn điều trị một số chứng bệnh sau:
- Bệnh tim và đột quỵ. Vitamin B6 đã được chứng minh là có tác dụng cùng với folate (vitamin B9) và vitamin B12 để kiểm soát nồng độ homocysteine cao trong máu. Nồng độ homocysteine tăng cao có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh về tim và mạch máu (bệnh tim mạch). Tuy nhiên, nghiên cứu đã chỉ ra rằng dùng hỗn hợp bổ sung này giúp giảm nguy cơ hoặc mức độ nghiêm trọng của bệnh tim mạch và đột quỵ.
- Ốm nghén. Vitamin B6 có thể làm giảm mức độ nghiêm trọng của ốm nghén khi mang thai. Nếu bạn có các triệu chứng ốm nghén kéo dài, bác sĩ có thể kê toa để bạn bổ sung vitamin B-6.
- Hội chứng tiền kinh nguyệt (PMS). Có một số bằng chứng cho thấy vitamin B-6 có thể làm giảm các triệu chứng của PMS
- Thiếu máu sideroblastic. Vitamin B6 có hiệu quả trong điều trị loại thiếu máu di truyền này.
- Pyridoxine đã được sử dụng để ngăn ngừa hoặc điều trị một chứng rối loạn thần kinh nào đó (bệnh thần kinh ngoại biên) gây ra bởi một số loại thuốc (như isoniazid)
Bên cạnh đó, vitamin B6 cũng đã được sử dụng để điều trị một số rối loạn di truyền (như xanthurenic acid niệu, hyperoxal niệu, homocystin niệu).
Tác dụng phụ khi sử dụng vitamin B6
Một chế độ ăn uống lành mạnh và đa dạng sẽ cung cấp cho hầu hết mọi người đủ vitamin B6. Tuy nhiên, đối với những người mắc bệnh thận, hội chứng kém hấp thu và một số tình trạng khác, việc bổ sung vitamin B6 thường là cần thiết.
Bổ sung vitamin B6 cũng có hiệu quả để điều trị một dạng thiếu máu di truyền và để ngăn ngừa phản ứng bất lợi với cycloserine kháng sinh, một loại thuốc theo toa dùng để điều trị bệnh lao.
Khi được sử dụng như một chất bổ sung với liều lượng thích hợp, vitamin B6 có khả năng an toàn. Hấp thụ nhiều vitamin B6 qua thực phẩm chưa được chứng minh là có nguy cơ gây hại.
NGỘ ĐỘC VITAMIN B6
Ngược lại với tình trạng thiếu vitamin B6, rất khó để đạt tới mức độ ngộ độc của vitamin B6 chỉ với nguồn gốc từ thực phẩm. Vitamin B6 là một loại vitamin hòa tan trong nước; theo đó, lượng sinh tố dư thừa, không sử dụng được sẽ thoát ra ngoài cơ thể qua nước tiểu.
Tuy nhiên, nguy cơ mắc phải ngộ độc Vitamin B6 có thể xảy ra khi bổ sung liều rất cao trong thời gian dài với trên 1.000 mg mỗi ngày.
- Bệnh thần kinh ngoại biên ở bàn chân và bàn tay
- Thiếu kiểm soát cơ hoặc phối hợp cơ (mất điều hòa)
- Tổn thương da đau đớn, biến dạng
- Các triệu chứng tiêu hóa, như ợ chua và buồn nôn
- Nhạy cảm với ánh sáng mặt trời (nhạy cảm ánh sáng)
- Tê bì
- Giảm khả năng cảm nhận đau hoặc nhiệt độ khắc nghiệt
Vitamin B6 có thể tương tác với một số loại thuốc như:
- Altretamine (Hexalen). Uống vitamin B6 với thuốc hóa trị này có thể làm giảm hiệu quả của nó, đặc biệt là khi kết hợp với thuốc hóa trị liệu cisplatin.
- Barbiturat. Uống vitamin B6 với một loại thuốc hoạt động như một chất ức chế hệ thần kinh trung ương (barbiturat) có thể làm giảm thời gian và cường độ của thuốc.
- Thuốc chống co giật. Uống vitamin B6 với fosphenytoin (Ceritherx) hoặc phenytoin (Dilantin, Phenytek) có thể làm giảm thời gian và cường độ của thuốc.
- Levodopa. Tránh dùng vitamin B-6 với thuốc này dùng để điều trị bệnh Parkinson. Vitamin B6 có thể làm giảm hiệu quả của thuốc.
Tóm lại, mỗi người đều có thể nhận được lượng vitamin B6 cần thiết bằng cách duy trì một chế độ dinh dưỡng đa dạng các loại thực phẩm như ngũ cốc, đậu, rau, gan, thịt và trứng, giảm thiểu khả năng thiếu vitamin B6 cũng như các sinh tố nhóm B khác.
Nếu muốn bổ sung vitamin B6 thì bạn không nên uống quá nhiều vì điều này có thể dẫn đến ngộ độc Vitamin B6 và gây hại cho cơ thể, trừ khi được bác sĩ chỉ định trong các trường hợp đặc biệt.
THỰC PHẨM GIÀU VITAMIN B6
- Sữa: Uống một ly sữa bò hoặc sữa dê cung cấp 5% lượng vitamin B6, một lượng lớn vitamin B12 và canxi.
- Thịt: Thịt gà cung cấp một lượng vitamin B6 dồi dào. Thịt bò cũng chứa nồng độ cao vitamin B6.
- Cá hồi: Cá hồi là một trong những loại cá có chứa vitamin B6 để giúp duy trì tuyến thượng thận tốt trong khi sản xuất các hormone quan trọng, bao gồm cortisol, adrenalin và aldosterone. Các hormone này giúp điều hòa huyết áp và có tác dụng kiểm soát huyết áp.
- Trứng: Hai quả trứng cung cấp 10% giá trị vitamin B6. Trứng chứa nhiều chất dinh dưỡng và protein nên bạn có thể ăn trứng vào bữa sáng, bữa trưa hoặc bữa tối và nấu theo bất kỳ cách nào bạn muốn.
- Gan gà: Gan gà cung cấp protein, folate, vitamin A, vitamin B6 và vitamin B12. Vitamin B6 giúp cơ thể bạn phân hủy protein và sử dụng nó hiệu quả hơn.
- Cà rốt: Một củ cà rốt sẽ cung cấp vitamin B6, chất xơ và một lượng lớn vitamin A.
- Rau bina: Rau bina chứa vitamin B6, A và C giúp tạo ra các kháng thể ngăn ngừa nhiễm trùng và bệnh tật. Rau bina cũng chứa chất sắt cần thiết cho sự hình thành các tế bào máu mới.
- Khoai lang: Một củ khoai lang cung cấp 15% giá trị vitamin B6, chứa nhiều chất xơ, vitamin A và magie.
- Đậu Hà Lan: Đậu Hà Lan rất giàu vitamin A và C, chứa nhiều chất xơ, vitamin B6.
- Các loại đậu: Đậu tây, đậu xanh, đậu nành, đậu lăng,… là một cách tuyệt vời để duy trì vitamin B6 trong cơ thể.
- Chuối: 100 gram chuối sẽ cung cấp khoảng 0,3 mg vitamin B6, giúp sản xuất serotonin - chất hóa học hỗ trợ chức năng thần kinh và truyền tín hiệu trong não.
- Các loại hạt: Hạt vừng, hạt hướng dương, hạt điều, quả phỉ, hồ trăn và đậu phộng rất giàu vitamin B6.
- Quả bơ: Bơ có nhiều vitamin B6 và vitamin C, chứa chất xơ và chất béo lành mạnh.